Có 2 kết quả:

满天飞 mǎn tiān fēi ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ滿天飛 mǎn tiān fēi ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush around everywhere
(2) always active

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush around everywhere
(2) always active

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0